Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP NVC
coinmill.com
100 2.35158
200 4.70315
500 11.75788
1000 23.51576
2000 47.03152
5000 117.57880
10,000 235.15759
20,000 470.31518
50,000 1175.78795
100,000 2351.57591
200,000 4703.15181
500,000 11,757.87953
1,000,000 23,515.75906
2,000,000 47,031.51811
5,000,000 117,578.79528
10,000,000 235,157.59057
20,000,000 470,315.18113
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NVC ADP
coinmill.com
2.00000 85
5.00000 213
10.00000 425
20.00000 850
50.00000 2126
100.00000 4252
200.00000 8505
500.00000 21,262
1000.00000 42,525
2000.00000 85,049
5000.00000 212,623
10,000.00000 425,247
20,000.00000 850,493
50,000.00000 2,126,234
100,000.00000 4,252,467
200,000.00000 8,504,935
500,000.00000 21,262,337
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ