Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP NVC
coinmill.com
100 2.34061
200 4.68123
500 11.70307
1000 23.40614
2000 46.81228
5000 117.03070
10,000 234.06139
20,000 468.12279
50,000 1170.30697
100,000 2340.61393
200,000 4681.22787
500,000 11,703.06967
1,000,000 23,406.13935
2,000,000 46,812.27869
5,000,000 117,030.69674
10,000,000 234,061.39347
20,000,000 468,122.78694
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NVC ADP
coinmill.com
2.00000 85
5.00000 214
10.00000 427
20.00000 854
50.00000 2136
100.00000 4272
200.00000 8545
500.00000 21,362
1000.00000 42,724
2000.00000 85,448
5000.00000 213,619
10,000.00000 427,238
20,000.00000 854,477
50,000.00000 2,136,192
100,000.00000 4,272,383
200,000.00000 8,544,767
500,000.00000 21,361,917
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ