Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP NVC
coinmill.com
100 2.33823
200 4.67646
500 11.69116
1000 23.38232
2000 46.76465
5000 116.91161
10,000 233.82323
20,000 467.64646
50,000 1169.11614
100,000 2338.23229
200,000 4676.46458
500,000 11,691.16144
1,000,000 23,382.32289
2,000,000 46,764.64578
5,000,000 116,911.61444
10,000,000 233,823.22888
20,000,000 467,646.45776
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NVC ADP
coinmill.com
2.00000 86
5.00000 214
10.00000 428
20.00000 855
50.00000 2138
100.00000 4277
200.00000 8553
500.00000 21,384
1000.00000 42,767
2000.00000 85,535
5000.00000 213,837
10,000.00000 427,674
20,000.00000 855,347
50,000.00000 2,138,368
100,000.00000 4,276,735
200,000.00000 8,553,470
500,000.00000 21,383,675
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ