Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ADP NXT
coinmill.com
100 46.1
200 92.3
500 230.7
1000 461.4
2000 922.7
5000 2306.8
10,000 4613.6
20,000 9227.1
50,000 23,067.9
100,000 46,135.7
200,000 92,271.4
500,000 230,678.6
1,000,000 461,357.2
2,000,000 922,714.5
5,000,000 2,306,786.2
10,000,000 4,613,572.4
20,000,000 9,227,144.8
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NXT ADP
coinmill.com
50.0 108
100.0 217
200.0 434
500.0 1084
1000.0 2168
2000.0 4335
5000.0 10,838
10,000.0 21,675
20,000.0 43,350
50,000.0 108,376
100,000.0 216,752
200,000.0 433,504
500,000.0 1,083,759
1,000,000.0 2,167,518
2,000,000.0 4,335,035
5,000,000.0 10,837,589
10,000,000.0 21,675,177
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ