Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ADP NXT
coinmill.com
100 45.9
200 91.9
500 229.7
1000 459.4
2000 918.9
5000 2297.1
10,000 4594.3
20,000 9188.5
50,000 22,971.4
100,000 45,942.7
200,000 91,885.5
500,000 229,713.6
1,000,000 459,427.3
2,000,000 918,854.5
5,000,000 2,297,136.3
10,000,000 4,594,272.6
20,000,000 9,188,545.3
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NXT ADP
coinmill.com
50.0 109
100.0 218
200.0 435
500.0 1088
1000.0 2177
2000.0 4353
5000.0 10,883
10,000.0 21,766
20,000.0 43,532
50,000.0 108,831
100,000.0 217,662
200,000.0 435,325
500,000.0 1,088,312
1,000,000.0 2,176,623
2,000,000.0 4,353,246
5,000,000.0 10,883,116
10,000,000.0 21,766,231
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ