Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ORB
coinmill.com
100 3.177
200 6.353
500 15.883
1000 31.765
2000 63.531
5000 158.827
10,000 317.654
20,000 635.308
50,000 1588.271
100,000 3176.542
200,000 6353.084
500,000 15,882.710
1,000,000 31,765.420
2,000,000 63,530.841
5,000,000 158,827.102
10,000,000 317,654.203
20,000,000 635,308.407
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ORB ADP
coinmill.com
5.000 157
10.000 315
20.000 630
50.000 1574
100.000 3148
200.000 6296
500.000 15,740
1000.000 31,481
2000.000 62,962
5000.000 157,404
10,000.000 314,808
20,000.000 629,615
50,000.000 1,574,039
100,000.000 3,148,077
200,000.000 6,296,155
500,000.000 15,740,387
1,000,000.000 31,480,773
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ