Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ORB
coinmill.com
100 3.195
200 6.389
500 15.973
1000 31.947
2000 63.893
5000 159.733
10,000 319.467
20,000 638.934
50,000 1597.335
100,000 3194.670
200,000 6389.339
500,000 15,973.348
1,000,000 31,946.696
2,000,000 63,893.393
5,000,000 159,733.482
10,000,000 319,466.964
20,000,000 638,933.928
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ORB ADP
coinmill.com
5.000 157
10.000 313
20.000 626
50.000 1565
100.000 3130
200.000 6260
500.000 15,651
1000.000 31,302
2000.000 62,604
5000.000 156,511
10,000.000 313,021
20,000.000 626,043
50,000.000 1,565,107
100,000.000 3,130,214
200,000.000 6,260,428
500,000.000 15,651,071
1,000,000.000 31,302,141
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ