Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ORB
coinmill.com
100 3.034
200 6.067
500 15.169
1000 30.337
2000 60.674
5000 151.686
10,000 303.371
20,000 606.743
50,000 1516.857
100,000 3033.713
200,000 6067.427
500,000 15,168.567
1,000,000 30,337.134
2,000,000 60,674.267
5,000,000 151,685.668
10,000,000 303,371.337
20,000,000 606,742.674
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ORB ADP
coinmill.com
5.000 165
10.000 330
20.000 659
50.000 1648
100.000 3296
200.000 6593
500.000 16,481
1000.000 32,963
2000.000 65,926
5000.000 164,815
10,000.000 329,629
20,000.000 659,258
50,000.000 1,648,145
100,000.000 3,296,290
200,000.000 6,592,581
500,000.000 16,481,452
1,000,000.000 32,962,903
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ