Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PEN
coinmill.com
100 2.47
200 4.93
500 12.34
1000 24.67
2000 49.34
5000 123.35
10,000 246.70
20,000 493.40
50,000 1233.50
100,000 2467.00
200,000 4934.01
500,000 12,335.01
1,000,000 24,670.03
2,000,000 49,340.06
5,000,000 123,350.15
10,000,000 246,700.30
20,000,000 493,400.59
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PEN ADP
coinmill.com
2.00 81
5.00 203
10.00 405
20.00 811
50.00 2027
100.00 4054
200.00 8107
500.00 20,268
1000.00 40,535
2000.00 81,070
5000.00 202,675
10,000.00 405,350
20,000.00 810,700
50,000.00 2,026,751
100,000.00 4,053,501
200,000.00 8,107,003
500,000.00 20,267,507
PEN tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ