Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PEN
coinmill.com
100 2.38
200 4.76
500 11.91
1000 23.82
2000 47.63
5000 119.08
10,000 238.17
20,000 476.34
50,000 1190.84
100,000 2381.69
200,000 4763.37
500,000 11,908.43
1,000,000 23,816.86
2,000,000 47,633.73
5,000,000 119,084.32
10,000,000 238,168.63
20,000,000 476,337.26
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PEN ADP
coinmill.com
2.00 84
5.00 210
10.00 420
20.00 840
50.00 2099
100.00 4199
200.00 8397
500.00 20,994
1000.00 41,987
2000.00 83,974
5000.00 209,935
10,000.00 419,871
20,000.00 839,741
50,000.00 2,099,353
100,000.00 4,198,706
200,000.00 8,397,411
500,000.00 20,993,529
PEN tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ