Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PEN
coinmill.com
100 2.51
200 5.02
500 12.56
1000 25.12
2000 50.24
5000 125.61
10,000 251.22
20,000 502.43
50,000 1256.08
100,000 2512.17
200,000 5024.34
500,000 12,560.85
1,000,000 25,121.70
2,000,000 50,243.39
5,000,000 125,608.48
10,000,000 251,216.96
20,000,000 502,433.93
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PEN ADP
coinmill.com
2.00 80
5.00 199
10.00 398
20.00 796
50.00 1990
100.00 3981
200.00 7961
500.00 19,903
1000.00 39,806
2000.00 79,612
5000.00 199,031
10,000.00 398,062
20,000.00 796,125
50,000.00 1,990,311
100,000.00 3,980,623
200,000.00 7,961,246
500,000.00 19,903,115
PEN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ