Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


ADP PHS
coinmill.com
100 42.669
200 85.337
500 213.343
1000 426.687
2000 853.373
5000 2133.433
10,000 4266.867
20,000 8533.733
50,000 21,334.333
100,000 42,668.667
200,000 85,337.333
500,000 213,343.333
1,000,000 426,686.667
2,000,000 853,373.333
5,000,000 2,133,433.333
10,000,000 4,266,866.667
20,000,000 8,533,733.333
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PHS ADP
coinmill.com
50.000 117
100.000 234
200.000 469
500.000 1172
1000.000 2344
2000.000 4687
5000.000 11,718
10,000.000 23,436
20,000.000 46,873
50,000.000 117,182
100,000.000 234,364
200,000.000 468,728
500,000.000 1,171,820
1,000,000.000 2,343,640
2,000,000.000 4,687,280
5,000,000.000 11,718,201
10,000,000.000 23,436,401
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ