Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PKR
coinmill.com
100 185.72
200 371.44
500 928.61
1000 1857.22
2000 3714.44
5000 9286.09
10,000 18,572.18
20,000 37,144.36
50,000 92,860.89
100,000 185,721.78
200,000 371,443.56
500,000 928,608.90
1,000,000 1,857,217.81
2,000,000 3,714,435.62
5,000,000 9,286,089.04
10,000,000 18,572,178.08
20,000,000 37,144,356.16
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PKR ADP
coinmill.com
200.00 108
500.00 269
1000.00 538
2000.00 1077
5000.00 2692
10,000.00 5384
20,000.00 10,769
50,000.00 26,922
100,000.00 53,844
200,000.00 107,688
500,000.00 269,220
1,000,000.00 538,440
2,000,000.00 1,076,880
5,000,000.00 2,692,199
10,000,000.00 5,384,398
20,000,000.00 10,768,796
50,000,000.00 26,921,990
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ