Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PKR
coinmill.com
100 194.47
200 388.93
500 972.33
1000 1944.66
2000 3889.31
5000 9723.28
10,000 19,446.57
20,000 38,893.13
50,000 97,232.83
100,000 194,465.65
200,000 388,931.30
500,000 972,328.25
1,000,000 1,944,656.50
2,000,000 3,889,313.01
5,000,000 9,723,282.52
10,000,000 19,446,565.03
20,000,000 38,893,130.06
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PKR ADP
coinmill.com
200.00 103
500.00 257
1000.00 514
2000.00 1028
5000.00 2571
10,000.00 5142
20,000.00 10,285
50,000.00 25,711
100,000.00 51,423
200,000.00 102,846
500,000.00 257,115
1,000,000.00 514,230
2,000,000.00 1,028,459
5,000,000.00 2,571,148
10,000,000.00 5,142,296
20,000,000.00 10,284,593
50,000,000.00 25,711,482
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ