Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PKR
coinmill.com
100 195.58
200 391.15
500 977.88
1000 1955.75
2000 3911.51
5000 9778.77
10,000 19,557.54
20,000 39,115.08
50,000 97,787.70
100,000 195,575.41
200,000 391,150.82
500,000 977,877.05
1,000,000 1,955,754.10
2,000,000 3,911,508.19
5,000,000 9,778,770.48
10,000,000 19,557,540.96
20,000,000 39,115,081.93
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PKR ADP
coinmill.com
200.00 102
500.00 256
1000.00 511
2000.00 1023
5000.00 2557
10,000.00 5113
20,000.00 10,226
50,000.00 25,566
100,000.00 51,131
200,000.00 102,262
500,000.00 255,656
1,000,000.00 511,312
2,000,000.00 1,022,623
5,000,000.00 2,556,559
10,000,000.00 5,113,117
20,000,000.00 10,226,234
50,000,000.00 25,565,586
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ