Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PLN
coinmill.com
100 2.61
200 5.21
500 13.03
1000 26.06
2000 52.12
5000 130.31
10,000 260.62
20,000 521.23
50,000 1303.09
100,000 2606.17
200,000 5212.35
500,000 13,030.87
1,000,000 26,061.75
2,000,000 52,123.49
5,000,000 130,308.74
10,000,000 260,617.47
20,000,000 521,234.95
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PLN ADP
coinmill.com
5.00 192
10.00 384
20.00 767
50.00 1919
100.00 3837
200.00 7674
500.00 19,185
1000.00 38,370
2000.00 76,741
5000.00 191,852
10,000.00 383,704
20,000.00 767,408
50,000.00 1,918,521
100,000.00 3,837,041
200,000.00 7,674,083
500,000.00 19,185,206
1,000,000.00 38,370,413
PLN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ