Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PLN
coinmill.com
100 2.56
200 5.11
500 12.78
1000 25.55
2000 51.10
5000 127.75
10,000 255.51
20,000 511.01
50,000 1277.53
100,000 2555.06
200,000 5110.12
500,000 12,775.30
1,000,000 25,550.61
2,000,000 51,101.22
5,000,000 127,753.05
10,000,000 255,506.10
20,000,000 511,012.20
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PLN ADP
coinmill.com
2.00 78
5.00 196
10.00 391
20.00 783
50.00 1957
100.00 3914
200.00 7828
500.00 19,569
1000.00 39,138
2000.00 78,276
5000.00 195,690
10,000.00 391,380
20,000.00 782,760
50,000.00 1,956,900
100,000.00 3,913,801
200,000.00 7,827,602
500,000.00 19,569,005
PLN tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ