Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


ADP PPT
coinmill.com
100 0.64956
200 1.29913
500 3.24782
1000 6.49564
2000 12.99128
5000 32.47819
10,000 64.95638
20,000 129.91276
50,000 324.78190
100,000 649.56381
200,000 1299.12762
500,000 3247.81904
1,000,000 6495.63809
2,000,000 12,991.27617
5,000,000 32,478.19044
10,000,000 64,956.38087
20,000,000 129,912.76174
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PPT ADP
coinmill.com
0.50000 77
1.00000 154
2.00000 308
5.00000 770
10.00000 1539
20.00000 3079
50.00000 7697
100.00000 15,395
200.00000 30,790
500.00000 76,975
1000.00000 153,949
2000.00000 307,899
5000.00000 769,747
10,000.00000 1,539,495
20,000.00000 3,078,989
50,000.00000 7,697,473
100,000.00000 15,394,946
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ