Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


ADP PPT
coinmill.com
100 0.65535
200 1.31069
500 3.27674
1000 6.55347
2000 13.10695
5000 32.76737
10,000 65.53474
20,000 131.06949
50,000 327.67372
100,000 655.34745
200,000 1310.69489
500,000 3276.73723
1,000,000 6553.47447
2,000,000 13,106.94893
5,000,000 32,767.37233
10,000,000 65,534.74466
20,000,000 131,069.48932
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PPT ADP
coinmill.com
0.50000 76
1.00000 153
2.00000 305
5.00000 763
10.00000 1526
20.00000 3052
50.00000 7630
100.00000 15,259
200.00000 30,518
500.00000 76,295
1000.00000 152,591
2000.00000 305,182
5000.00000 762,954
10,000.00000 1,525,908
20,000.00000 3,051,816
50,000.00000 7,629,541
100,000.00000 15,259,081
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ