Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PYG
coinmill.com
100 4685
200 9370
500 23,425
1000 46,850
2000 93,700
5000 234,250
10,000 468,499
20,000 936,998
50,000 2,342,495
100,000 4,684,991
200,000 9,369,982
500,000 23,424,954
1,000,000 46,849,909
2,000,000 93,699,818
5,000,000 234,249,544
10,000,000 468,499,089
20,000,000 936,998,178
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PYG ADP
coinmill.com
5000 107
10,000 213
20,000 427
50,000 1067
100,000 2134
200,000 4269
500,000 10,672
1,000,000 21,345
2,000,000 42,690
5,000,000 106,724
10,000,000 213,448
20,000,000 426,895
50,000,000 1,067,238
100,000,000 2,134,476
200,000,000 4,268,952
500,000,000 10,672,379
1,000,000,000 21,344,759
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ