Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PYG
coinmill.com
100 4906
200 9811
500 24,528
1000 49,056
2000 98,111
5000 245,278
10,000 490,556
20,000 981,112
50,000 2,452,781
100,000 4,905,562
200,000 9,811,125
500,000 24,527,812
1,000,000 49,055,625
2,000,000 98,111,250
5,000,000 245,278,124
10,000,000 490,556,248
20,000,000 981,112,496
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PYG ADP
coinmill.com
5000 102
10,000 204
20,000 408
50,000 1019
100,000 2039
200,000 4077
500,000 10,193
1,000,000 20,385
2,000,000 40,770
5,000,000 101,925
10,000,000 203,850
20,000,000 407,700
50,000,000 1,019,251
100,000,000 2,038,502
200,000,000 4,077,004
500,000,000 10,192,511
1,000,000,000 20,385,022
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ