Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PYG
coinmill.com
100 4911
200 9821
500 24,553
1000 49,106
2000 98,211
5000 245,528
10,000 491,056
20,000 982,112
50,000 2,455,280
100,000 4,910,559
200,000 9,821,118
500,000 24,552,796
1,000,000 49,105,591
2,000,000 98,211,183
5,000,000 245,527,956
10,000,000 491,055,913
20,000,000 982,111,825
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PYG ADP
coinmill.com
5000 102
10,000 204
20,000 407
50,000 1018
100,000 2036
200,000 4073
500,000 10,182
1,000,000 20,364
2,000,000 40,729
5,000,000 101,821
10,000,000 203,643
20,000,000 407,286
50,000,000 1,018,214
100,000,000 2,036,428
200,000,000 4,072,856
500,000,000 10,182,140
1,000,000,000 20,364,280
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ