Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PYG
coinmill.com
100 4954
200 9909
500 24,771
1000 49,543
2000 99,086
5000 247,714
10,000 495,428
20,000 990,856
50,000 2,477,141
100,000 4,954,282
200,000 9,908,564
500,000 24,771,411
1,000,000 49,542,822
2,000,000 99,085,643
5,000,000 247,714,108
10,000,000 495,428,215
20,000,000 990,856,430
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PYG ADP
coinmill.com
5000 101
10,000 202
20,000 404
50,000 1009
100,000 2018
200,000 4037
500,000 10,092
1,000,000 20,185
2,000,000 40,369
5,000,000 100,923
10,000,000 201,846
20,000,000 403,691
50,000,000 1,009,228
100,000,000 2,018,456
200,000,000 4,036,912
500,000,000 10,092,279
1,000,000,000 20,184,559
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ