Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Qtum (QTUM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Qtum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP QTUM
coinmill.com
100 0.18478
200 0.36956
500 0.92390
1000 1.84779
2000 3.69558
5000 9.23896
10,000 18.47792
20,000 36.95585
50,000 92.38962
100,000 184.77924
200,000 369.55847
500,000 923.89619
1,000,000 1847.79237
2,000,000 3695.58474
5,000,000 9238.96186
10,000,000 18,477.92372
20,000,000 36,955.84743
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
QTUM ADP
coinmill.com
0.20000 108
0.50000 271
1.00000 541
2.00000 1082
5.00000 2706
10.00000 5412
20.00000 10,824
50.00000 27,059
100.00000 54,119
200.00000 108,237
500.00000 270,593
1000.00000 541,186
2000.00000 1,082,373
5000.00000 2,705,932
10,000.00000 5,411,863
20,000.00000 10,823,727
50,000.00000 27,059,317
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ