Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP REP
coinmill.com
100 0.41108
200 0.82216
500 2.05540
1000 4.11080
2000 8.22160
5000 20.55401
10,000 41.10802
20,000 82.21604
50,000 205.54011
100,000 411.08022
200,000 822.16044
500,000 2055.40109
1,000,000 4110.80218
2,000,000 8221.60437
5,000,000 20,554.01092
10,000,000 41,108.02184
20,000,000 82,216.04368
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
REP ADP
coinmill.com
0.50000 122
1.00000 243
2.00000 487
5.00000 1216
10.00000 2433
20.00000 4865
50.00000 12,163
100.00000 24,326
200.00000 48,652
500.00000 121,631
1000.00000 243,262
2000.00000 486,523
5000.00000 1,216,308
10,000.00000 2,432,615
20,000.00000 4,865,230
50,000.00000 12,163,076
100,000.00000 24,326,152
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ