Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP REP
coinmill.com
100 0.41301
200 0.82601
500 2.06503
1000 4.13005
2000 8.26011
5000 20.65027
10,000 41.30055
20,000 82.60109
50,000 206.50273
100,000 413.00546
200,000 826.01092
500,000 2065.02730
1,000,000 4130.05461
2,000,000 8260.10922
5,000,000 20,650.27305
10,000,000 41,300.54609
20,000,000 82,601.09218
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
REP ADP
coinmill.com
0.50000 121
1.00000 242
2.00000 484
5.00000 1211
10.00000 2421
20.00000 4843
50.00000 12,106
100.00000 24,213
200.00000 48,426
500.00000 121,064
1000.00000 242,128
2000.00000 484,255
5000.00000 1,210,638
10,000.00000 2,421,275
20,000.00000 4,842,551
50,000.00000 12,106,377
100,000.00000 24,212,755
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ