Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RON
coinmill.com
100 3.17
200 6.34
500 15.84
1000 31.68
2000 63.37
5000 158.42
10,000 316.84
20,000 633.68
50,000 1584.20
100,000 3168.40
200,000 6336.81
500,000 15,842.02
1,000,000 31,684.04
2,000,000 63,368.07
5,000,000 158,420.18
10,000,000 316,840.35
20,000,000 633,680.71
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RON ADP
coinmill.com
5.00 158
10.00 316
20.00 631
50.00 1578
100.00 3156
200.00 6312
500.00 15,781
1000.00 31,562
2000.00 63,123
5000.00 157,808
10,000.00 315,616
20,000.00 631,233
50,000.00 1,578,082
100,000.00 3,156,164
200,000.00 6,312,327
500,000.00 15,780,818
1,000,000.00 31,561,636
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ