Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RON
coinmill.com
100 3.15
200 6.31
500 15.77
1000 31.54
2000 63.07
5000 157.68
10,000 315.36
20,000 630.73
50,000 1576.82
100,000 3153.63
200,000 6307.27
500,000 15,768.17
1,000,000 31,536.34
2,000,000 63,072.68
5,000,000 157,681.69
10,000,000 315,363.39
20,000,000 630,726.78
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
RON ADP
coinmill.com
5.00 159
10.00 317
20.00 634
50.00 1585
100.00 3171
200.00 6342
500.00 15,855
1000.00 31,709
2000.00 63,419
5000.00 158,547
10,000.00 317,095
20,000.00 634,189
50,000.00 1,585,473
100,000.00 3,170,945
200,000.00 6,341,890
500,000.00 15,854,726
1,000,000.00 31,709,451
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ