Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RSD
coinmill.com
100 71.0
200 142.0
500 354.5
1000 709.0
2000 1418.0
5000 3545.0
10,000 7090.0
20,000 14,180.5
50,000 35,450.5
100,000 70,901.5
200,000 141,803.0
500,000 354,507.5
1,000,000 709,014.5
2,000,000 1,418,029.5
5,000,000 3,545,073.0
10,000,000 7,090,146.5
20,000,000 14,180,293.0
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RSD ADP
coinmill.com
100.0 141
200.0 282
500.0 705
1000.0 1410
2000.0 2821
5000.0 7052
10,000.0 14,104
20,000.0 28,208
50,000.0 70,520
100,000.0 141,041
200,000.0 282,082
500,000.0 705,204
1,000,000.0 1,410,408
2,000,000.0 2,820,816
5,000,000.0 7,052,041
10,000,000.0 14,104,081
20,000,000.0 28,208,162
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ