Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RSD
coinmill.com
100 75.0
200 150.0
500 375.0
1000 750.0
2000 1499.5
5000 3749.0
10,000 7497.5
20,000 14,995.5
50,000 37,488.5
100,000 74,977.0
200,000 149,953.5
500,000 374,884.5
1,000,000 749,768.5
2,000,000 1,499,537.0
5,000,000 3,748,842.5
10,000,000 7,497,685.0
20,000,000 14,995,370.0
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
RSD ADP
coinmill.com
100.0 133
200.0 267
500.0 667
1000.0 1334
2000.0 2667
5000.0 6669
10,000.0 13,337
20,000.0 26,675
50,000.0 66,687
100,000.0 133,375
200,000.0 266,749
500,000.0 666,873
1,000,000.0 1,333,745
2,000,000.0 2,667,490
5,000,000.0 6,668,725
10,000,000.0 13,337,450
20,000,000.0 26,674,900
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ