Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ADP RUB
coinmill.com
100 55.51
200 111.01
500 277.53
1000 555.05
2000 1110.11
5000 2775.26
10,000 5550.53
20,000 11,101.06
50,000 27,752.65
100,000 55,505.30
200,000 111,010.60
500,000 277,526.49
1,000,000 555,052.99
2,000,000 1,110,105.98
5,000,000 2,775,264.94
10,000,000 5,550,529.89
20,000,000 11,101,059.78
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RUB ADP
coinmill.com
50.00 90
100.00 180
200.00 360
500.00 901
1000.00 1802
2000.00 3603
5000.00 9008
10,000.00 18,016
20,000.00 36,033
50,000.00 90,081
100,000.00 180,163
200,000.00 360,326
500,000.00 900,815
1,000,000.00 1,801,630
2,000,000.00 3,603,260
5,000,000.00 9,008,149
10,000,000.00 18,016,298
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ