Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RWF
coinmill.com
100 767
200 1534
500 3835
1000 7669
2000 15,338
5000 38,345
10,000 76,690
20,000 153,380
50,000 383,451
100,000 766,901
200,000 1,533,802
500,000 3,834,506
1,000,000 7,669,012
2,000,000 15,338,024
5,000,000 38,345,061
10,000,000 76,690,122
20,000,000 153,380,244
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF ADP
coinmill.com
1000 130
2000 261
5000 652
10,000 1304
20,000 2608
50,000 6520
100,000 13,039
200,000 26,079
500,000 65,197
1,000,000 130,395
2,000,000 260,790
5,000,000 651,974
10,000,000 1,303,949
20,000,000 2,607,898
50,000,000 6,519,744
100,000,000 13,039,489
200,000,000 26,078,978
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ