Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RWF
coinmill.com
100 763
200 1527
500 3817
1000 7633
2000 15,267
5000 38,166
10,000 76,333
20,000 152,665
50,000 381,663
100,000 763,326
200,000 1,526,653
500,000 3,816,631
1,000,000 7,633,263
2,000,000 15,266,526
5,000,000 38,166,314
10,000,000 76,332,628
20,000,000 152,665,255
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
RWF ADP
coinmill.com
1000 131
2000 262
5000 655
10,000 1310
20,000 2620
50,000 6550
100,000 13,101
200,000 26,201
500,000 65,503
1,000,000 131,006
2,000,000 262,011
5,000,000 655,028
10,000,000 1,310,056
20,000,000 2,620,112
50,000,000 6,550,279
100,000,000 13,100,558
200,000,000 26,201,116
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ