Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SBD
coinmill.com
100 5.80
200 11.60
500 28.95
1000 57.95
2000 115.90
5000 289.75
10,000 579.50
20,000 1159.00
50,000 2897.50
100,000 5795.00
200,000 11,590.00
500,000 28,975.00
1,000,000 57,950.00
2,000,000 115,899.95
5,000,000 289,749.90
10,000,000 579,499.85
20,000,000 1,158,999.65
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SBD ADP
coinmill.com
5.00 86
10.00 173
20.00 345
50.00 863
100.00 1726
200.00 3451
500.00 8628
1000.00 17,256
2000.00 34,513
5000.00 86,281
10,000.00 172,563
20,000.00 345,125
50,000.00 862,813
100,000.00 1,725,626
200,000.00 3,451,252
500,000.00 8,628,130
1,000,000.00 17,256,260
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ