Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SBD
coinmill.com
100 5.50
200 11.00
500 27.50
1000 55.05
2000 110.05
5000 275.15
10,000 550.30
20,000 1100.60
50,000 2751.50
100,000 5503.05
200,000 11,006.05
500,000 27,515.15
1,000,000 55,030.30
2,000,000 110,060.60
5,000,000 275,151.50
10,000,000 550,303.05
20,000,000 1,100,606.05
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SBD ADP
coinmill.com
5.00 91
10.00 182
20.00 363
50.00 909
100.00 1817
200.00 3634
500.00 9086
1000.00 18,172
2000.00 36,344
5000.00 90,859
10,000.00 181,718
20,000.00 363,436
50,000.00 908,590
100,000.00 1,817,181
200,000.00 3,634,361
500,000.00 9,085,903
1,000,000.00 18,171,806
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ