Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SDG
coinmill.com
100 409.77
200 819.53
500 2048.84
1000 4097.67
2000 8195.35
5000 20,488.37
10,000 40,976.74
20,000 81,953.48
50,000 204,883.70
100,000 409,767.40
200,000 819,534.81
500,000 2,048,837.02
1,000,000 4,097,674.05
2,000,000 8,195,348.10
5,000,000 20,488,370.24
10,000,000 40,976,740.48
20,000,000 81,953,480.96
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDG ADP
coinmill.com
500.00 122
1000.00 244
2000.00 488
5000.00 1220
10,000.00 2440
20,000.00 4881
50,000.00 12,202
100,000.00 24,404
200,000.00 48,808
500,000.00 122,020
1,000,000.00 244,041
2,000,000.00 488,082
5,000,000.00 1,220,204
10,000,000.00 2,440,409
20,000,000.00 4,880,818
50,000,000.00 12,202,044
100,000,000.00 24,404,088
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ