Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SDR
coinmill.com
100 0.51
200 1.03
500 2.57
1000 5.14
2000 10.29
5000 25.72
10,000 51.44
20,000 102.88
50,000 257.21
100,000 514.42
200,000 1028.84
500,000 2572.11
1,000,000 5144.22
2,000,000 10,288.44
5,000,000 25,721.10
10,000,000 51,442.20
20,000,000 102,884.40
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDR ADP
coinmill.com
0.50 97
1.00 194
2.00 389
5.00 972
10.00 1944
20.00 3888
50.00 9720
100.00 19,439
200.00 38,879
500.00 97,196
1000.00 194,393
2000.00 388,786
5000.00 971,965
10,000.00 1,943,929
20,000.00 3,887,859
50,000.00 9,719,647
100,000.00 19,439,293
SDR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ