Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SEK
coinmill.com
100 6.62
200 13.24
500 33.11
1000 66.22
2000 132.44
5000 331.11
10,000 662.22
20,000 1324.45
50,000 3311.12
100,000 6622.24
200,000 13,244.49
500,000 33,111.22
1,000,000 66,222.45
2,000,000 132,444.89
5,000,000 331,112.23
10,000,000 662,224.45
20,000,000 1,324,448.91
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SEK ADP
coinmill.com
5.00 76
10.00 151
20.00 302
50.00 755
100.00 1510
200.00 3020
500.00 7550
1000.00 15,101
2000.00 30,201
5000.00 75,503
10,000.00 151,006
20,000.00 302,012
50,000.00 755,031
100,000.00 1,510,062
200,000.00 3,020,124
500,000.00 7,550,310
1,000,000.00 15,100,620
SEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ