Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SEK
coinmill.com
100 6.53
200 13.06
500 32.64
1000 65.28
2000 130.56
5000 326.40
10,000 652.80
20,000 1305.60
50,000 3264.01
100,000 6528.01
200,000 13,056.02
500,000 32,640.05
1,000,000 65,280.10
2,000,000 130,560.21
5,000,000 326,400.52
10,000,000 652,801.03
20,000,000 1,305,602.07
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
SEK ADP
coinmill.com
5.00 77
10.00 153
20.00 306
50.00 766
100.00 1532
200.00 3064
500.00 7659
1000.00 15,319
2000.00 30,637
5000.00 76,593
10,000.00 153,186
20,000.00 306,372
50,000.00 765,930
100,000.00 1,531,860
200,000.00 3,063,721
500,000.00 7,659,302
1,000,000.00 15,318,603
SEK tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ