Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SGD
coinmill.com
100 0.91
200 1.81
500 4.53
1000 9.07
2000 18.14
5000 45.34
10,000 90.68
20,000 181.35
50,000 453.38
100,000 906.75
200,000 1813.51
500,000 4533.77
1,000,000 9067.53
2,000,000 18,135.06
5,000,000 45,337.65
10,000,000 90,675.30
20,000,000 181,350.60
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SGD ADP
coinmill.com
1.00 110
2.00 221
5.00 551
10.00 1103
20.00 2206
50.00 5514
100.00 11,028
200.00 22,057
500.00 55,142
1000.00 110,284
2000.00 220,567
5000.00 551,418
10,000.00 1,102,836
20,000.00 2,205,672
50,000.00 5,514,181
100,000.00 11,028,362
200,000.00 22,056,723
SGD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ