Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Leone Sierra Leone (SLL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP SLL
coinmill.com
100 14,570
200 29,150
500 72,870
1000 145,740
2000 291,470
5000 728,680
10,000 1,457,350
20,000 2,914,700
50,000 7,286,750
100,000 14,573,510
200,000 29,147,020
500,000 72,867,540
1,000,000 145,735,080
2,000,000 291,470,170
5,000,000 728,675,420
10,000,000 1,457,350,840
20,000,000 2,914,701,670
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SLL ADP
coinmill.com
20,000 137
50,000 343
100,000 686
200,000 1372
500,000 3431
1,000,000 6862
2,000,000 13,724
5,000,000 34,309
10,000,000 68,618
20,000,000 137,235
50,000,000 343,088
100,000,000 686,177
200,000,000 1,372,353
500,000,000 3,430,883
1,000,000,000 6,861,766
2,000,000,000 13,723,531
5,000,000,000 34,308,829
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ