Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Leone Sierra Leone (SLL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP SLL
coinmill.com
100 15,350
200 30,690
500 76,730
1000 153,470
2000 306,930
5000 767,340
10,000 1,534,670
20,000 3,069,340
50,000 7,673,360
100,000 15,346,720
200,000 30,693,440
500,000 76,733,590
1,000,000 153,467,180
2,000,000 306,934,370
5,000,000 767,335,920
10,000,000 1,534,671,840
20,000,000 3,069,343,680
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SLL ADP
coinmill.com
20,000 130
50,000 326
100,000 652
200,000 1303
500,000 3258
1,000,000 6516
2,000,000 13,032
5,000,000 32,580
10,000,000 65,161
20,000,000 130,321
50,000,000 325,803
100,000,000 651,605
200,000,000 1,303,210
500,000,000 3,258,026
1,000,000,000 6,516,051
2,000,000,000 13,032,102
5,000,000,000 32,580,255
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ