Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ADP SNT
coinmill.com
100 16.445
200 32.889
500 82.223
1000 164.447
2000 328.894
5000 822.235
10,000 1644.470
20,000 3288.939
50,000 8222.348
100,000 16,444.696
200,000 32,889.392
500,000 82,223.480
1,000,000 164,446.960
2,000,000 328,893.921
5,000,000 822,234.802
10,000,000 1,644,469.604
20,000,000 3,288,939.209
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SNT ADP
coinmill.com
20.000 122
50.000 304
100.000 608
200.000 1216
500.000 3040
1000.000 6081
2000.000 12,162
5000.000 30,405
10,000.000 60,810
20,000.000 121,620
50,000.000 304,049
100,000.000 608,099
200,000.000 1,216,198
500,000.000 3,040,494
1,000,000.000 6,080,988
2,000,000.000 12,161,976
5,000,000.000 30,404,940
SNT tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ