Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ADP SOS
coinmill.com
100 385
200 769
500 1923
1000 3846
2000 7692
5000 19,229
10,000 38,459
20,000 76,918
50,000 192,294
100,000 384,589
200,000 769,177
500,000 1,922,944
1,000,000 3,845,887
2,000,000 7,691,774
5,000,000 19,229,436
10,000,000 38,458,872
20,000,000 76,917,744
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SOS ADP
coinmill.com
500 130
1000 260
2000 520
5000 1300
10,000 2600
20,000 5200
50,000 13,001
100,000 26,002
200,000 52,004
500,000 130,009
1,000,000 260,018
2,000,000 520,036
5,000,000 1,300,090
10,000,000 2,600,180
20,000,000 5,200,361
50,000,000 13,000,901
100,000,000 26,001,803
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ