Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ADP SOS
coinmill.com
100 387
200 774
500 1934
1000 3868
2000 7736
5000 19,339
10,000 38,678
20,000 77,357
50,000 193,392
100,000 386,783
200,000 773,567
500,000 1,933,917
1,000,000 3,867,835
2,000,000 7,735,669
5,000,000 19,339,173
10,000,000 38,678,346
20,000,000 77,356,692
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SOS ADP
coinmill.com
500 129
1000 259
2000 517
5000 1293
10,000 2585
20,000 5171
50,000 12,927
100,000 25,854
200,000 51,709
500,000 129,271
1,000,000 258,543
2,000,000 517,085
5,000,000 1,292,713
10,000,000 2,585,426
20,000,000 5,170,852
50,000,000 12,927,130
100,000,000 25,854,260
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ