Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Suriname Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Ký hiệu SRD có thể được viết $Sur. Dollar Suriname được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SRD
coinmill.com
100 25.73
200 51.47
500 128.67
1000 257.34
2000 514.68
5000 1286.70
10,000 2573.40
20,000 5146.79
50,000 12,866.98
100,000 25,733.97
200,000 51,467.93
500,000 128,669.83
1,000,000 257,339.67
2,000,000 514,679.34
5,000,000 1,286,698.35
10,000,000 2,573,396.70
20,000,000 5,146,793.40
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SRD ADP
coinmill.com
20.00 78
50.00 194
100.00 389
200.00 777
500.00 1943
1000.00 3886
2000.00 7772
5000.00 19,430
10,000.00 38,859
20,000.00 77,718
50,000.00 194,296
100,000.00 388,591
200,000.00 777,183
500,000.00 1,942,957
1,000,000.00 3,885,915
2,000,000.00 7,771,829
5,000,000.00 19,429,573
SRD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ