Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Sao Tome Dobra (STD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP STD
coinmill.com
100 14,904.0
200 29,807.5
500 74,519.5
1000 149,038.5
2000 298,077.5
5000 745,193.5
10,000 1,490,387.0
20,000 2,980,774.0
50,000 7,451,935.5
100,000 14,903,870.5
200,000 29,807,741.5
500,000 74,519,353.5
1,000,000 149,038,706.5
2,000,000 298,077,413.5
5,000,000 745,193,533.5
10,000,000 1,490,387,067.0
20,000,000 2,980,774,133.5
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
STD ADP
coinmill.com
20,000.0 134
50,000.0 335
100,000.0 671
200,000.0 1342
500,000.0 3355
1,000,000.0 6710
2,000,000.0 13,419
5,000,000.0 33,548
10,000,000.0 67,097
20,000,000.0 134,193
50,000,000.0 335,483
100,000,000.0 670,967
200,000,000.0 1,341,933
500,000,000.0 3,354,833
1,000,000,000.0 6,709,666
2,000,000,000.0 13,419,333
5,000,000,000.0 33,548,332
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ