Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TJS
coinmill.com
100 7.20
200 14.40
500 36.05
1000 72.10
2000 144.20
5000 360.45
10,000 720.90
20,000 1441.85
50,000 3604.60
100,000 7209.20
200,000 14,418.45
500,000 36,046.10
1,000,000 72,092.20
2,000,000 144,184.40
5,000,000 360,461.05
10,000,000 720,922.05
20,000,000 1,441,844.15
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TJS ADP
coinmill.com
10.00 139
20.00 277
50.00 694
100.00 1387
200.00 2774
500.00 6936
1000.00 13,871
2000.00 27,742
5000.00 69,356
10,000.00 138,711
20,000.00 277,422
50,000.00 693,556
100,000.00 1,387,112
200,000.00 2,774,225
500,000.00 6,935,562
1,000,000.00 13,871,125
2,000,000.00 27,742,250
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ