Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TJS
coinmill.com
100 7.55
200 15.10
500 37.80
1000 75.55
2000 151.15
5000 377.80
10,000 755.65
20,000 1511.25
50,000 3778.15
100,000 7556.30
200,000 15,112.65
500,000 37,781.60
1,000,000 75,563.25
2,000,000 151,126.45
5,000,000 377,816.15
10,000,000 755,632.30
20,000,000 1,511,264.60
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TJS ADP
coinmill.com
10.00 132
20.00 265
50.00 662
100.00 1323
200.00 2647
500.00 6617
1000.00 13,234
2000.00 26,468
5000.00 66,170
10,000.00 132,339
20,000.00 264,679
50,000.00 661,697
100,000.00 1,323,395
200,000.00 2,646,790
500,000.00 6,616,975
1,000,000.00 13,233,950
2,000,000.00 26,467,900
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ