Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TJS
coinmill.com
100 7.60
200 15.20
500 37.95
1000 75.90
2000 151.85
5000 379.60
10,000 759.15
20,000 1518.35
50,000 3795.85
100,000 7591.70
200,000 15,183.40
500,000 37,958.55
1,000,000 75,917.10
2,000,000 151,834.25
5,000,000 379,585.60
10,000,000 759,171.20
20,000,000 1,518,342.40
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TJS ADP
coinmill.com
10.00 132
20.00 263
50.00 659
100.00 1317
200.00 2634
500.00 6586
1000.00 13,172
2000.00 26,345
5000.00 65,861
10,000.00 131,723
20,000.00 263,445
50,000.00 658,613
100,000.00 1,317,226
200,000.00 2,634,452
500,000.00 6,586,130
1,000,000.00 13,172,259
2,000,000.00 26,344,519
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ