Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TJS
coinmill.com
100 7.60
200 15.25
500 38.10
1000 76.25
2000 152.45
5000 381.20
10,000 762.35
20,000 1524.70
50,000 3811.80
100,000 7623.60
200,000 15,247.20
500,000 38,118.00
1,000,000 76,236.05
2,000,000 152,472.05
5,000,000 381,180.20
10,000,000 762,360.35
20,000,000 1,524,720.70
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TJS ADP
coinmill.com
10.00 131
20.00 262
50.00 656
100.00 1312
200.00 2623
500.00 6559
1000.00 13,117
2000.00 26,234
5000.00 65,586
10,000.00 131,172
20,000.00 262,343
50,000.00 655,858
100,000.00 1,311,716
200,000.00 2,623,431
500,000.00 6,558,578
1,000,000.00 13,117,156
2,000,000.00 26,234,313
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ