Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TND
coinmill.com
100 2.130
200 4.260
500 10.645
1000 21.290
2000 42.580
5000 106.455
10,000 212.905
20,000 425.810
50,000 1064.525
100,000 2129.055
200,000 4258.110
500,000 10,645.270
1,000,000 21,290.540
2,000,000 42,581.080
5,000,000 106,452.695
10,000,000 212,905.390
20,000,000 425,810.775
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND ADP
coinmill.com
2.000 94
5.000 235
10.000 470
20.000 939
50.000 2348
100.000 4697
200.000 9394
500.000 23,485
1000.000 46,969
2000.000 93,938
5000.000 234,846
10,000.000 469,692
20,000.000 939,384
50,000.000 2,348,461
100,000.000 4,696,922
200,000.000 9,393,844
500,000.000 23,484,610
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ