Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TND
coinmill.com
100 2.120
200 4.240
500 10.595
1000 21.190
2000 42.385
5000 105.955
10,000 211.915
20,000 423.825
50,000 1059.565
100,000 2119.130
200,000 4238.260
500,000 10,595.645
1,000,000 21,191.290
2,000,000 42,382.585
5,000,000 105,956.460
10,000,000 211,912.920
20,000,000 423,825.840
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TND ADP
coinmill.com
2.000 94
5.000 236
10.000 472
20.000 944
50.000 2359
100.000 4719
200.000 9438
500.000 23,595
1000.000 47,189
2000.000 94,378
5000.000 235,946
10,000.000 471,892
20,000.000 943,784
50,000.000 2,359,460
100,000.000 4,718,919
200,000.000 9,437,839
500,000.000 23,594,597
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ