Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TND
coinmill.com
100 2.140
200 4.275
500 10.690
1000 21.380
2000 42.760
5000 106.900
10,000 213.800
20,000 427.600
50,000 1069.000
100,000 2138.000
200,000 4275.995
500,000 10,689.990
1,000,000 21,379.975
2,000,000 42,759.955
5,000,000 106,899.885
10,000,000 213,799.770
20,000,000 427,599.535
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TND ADP
coinmill.com
2.000 94
5.000 234
10.000 468
20.000 935
50.000 2339
100.000 4677
200.000 9355
500.000 23,386
1000.000 46,773
2000.000 93,545
5000.000 233,864
10,000.000 467,727
20,000.000 935,455
50,000.000 2,338,637
100,000.000 4,677,274
200,000.000 9,354,547
500,000.000 23,386,368
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ