Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP TRC
coinmill.com
100 10.269
200 20.539
500 51.347
1000 102.694
2000 205.388
5000 513.469
10,000 1026.938
20,000 2053.876
50,000 5134.690
100,000 10,269.380
200,000 20,538.760
500,000 51,346.900
1,000,000 102,693.800
2,000,000 205,387.601
5,000,000 513,469.002
10,000,000 1,026,938.005
20,000,000 2,053,876.010
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TRC ADP
coinmill.com
10.000 97
20.000 195
50.000 487
100.000 974
200.000 1948
500.000 4869
1000.000 9738
2000.000 19,475
5000.000 48,688
10,000.000 97,377
20,000.000 194,754
50,000.000 486,884
100,000.000 973,769
200,000.000 1,947,537
500,000.000 4,868,843
1,000,000.000 9,737,686
2,000,000.000 19,475,372
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ