Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TWD
coinmill.com
100 21
200 42
500 104
1000 209
2000 417
5000 1043
10,000 2086
20,000 4173
50,000 10,432
100,000 20,863
200,000 41,726
500,000 104,316
1,000,000 208,632
2,000,000 417,264
5,000,000 1,043,160
10,000,000 2,086,320
20,000,000 4,172,639
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TWD ADP
coinmill.com
20 96
50 240
100 479
200 959
500 2397
1000 4793
2000 9586
5000 23,966
10,000 47,931
20,000 95,863
50,000 239,656
100,000 479,313
200,000 958,626
500,000 2,396,565
1,000,000 4,793,129
2,000,000 9,586,259
5,000,000 23,965,646
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ