Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ADP TZS
coinmill.com
100 1612.60
200 3225.20
500 8063.05
1000 16,126.10
2000 32,252.15
5000 80,630.40
10,000 161,260.80
20,000 322,521.65
50,000 806,304.10
100,000 1,612,608.15
200,000 3,225,216.30
500,000 8,063,040.75
1,000,000 16,126,081.50
2,000,000 32,252,163.00
5,000,000 80,630,407.50
10,000,000 161,260,815.05
20,000,000 322,521,630.10
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TZS ADP
coinmill.com
2000.00 124
5000.00 310
10,000.00 620
20,000.00 1240
50,000.00 3101
100,000.00 6201
200,000.00 12,402
500,000.00 31,006
1,000,000.00 62,011
2,000,000.00 124,023
5,000,000.00 310,057
10,000,000.00 620,113
20,000,000.00 1,240,227
50,000,000.00 3,100,567
100,000,000.00 6,201,134
200,000,000.00 12,402,269
500,000,000.00 31,005,672
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ