Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ADP TZS
coinmill.com
100 1531.35
200 3062.70
500 7656.80
1000 15,313.60
2000 30,627.20
5000 76,568.05
10,000 153,136.05
20,000 306,272.10
50,000 765,680.25
100,000 1,531,360.50
200,000 3,062,721.00
500,000 7,656,802.50
1,000,000 15,313,605.00
2,000,000 30,627,210.05
5,000,000 76,568,025.10
10,000,000 153,136,050.15
20,000,000 306,272,100.30
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TZS ADP
coinmill.com
2000.00 131
5000.00 327
10,000.00 653
20,000.00 1306
50,000.00 3265
100,000.00 6530
200,000.00 13,060
500,000.00 32,651
1,000,000.00 65,301
2,000,000.00 130,603
5,000,000.00 326,507
10,000,000.00 653,014
20,000,000.00 1,306,028
50,000,000.00 3,265,071
100,000,000.00 6,530,141
200,000,000.00 13,060,282
500,000,000.00 32,650,705
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ