Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ADP UAH
coinmill.com
100 23.96
200 47.92
500 119.80
1000 239.59
2000 479.18
5000 1197.96
10,000 2395.92
20,000 4791.84
50,000 11,979.60
100,000 23,959.19
200,000 47,918.39
500,000 119,795.97
1,000,000 239,591.94
2,000,000 479,183.87
5,000,000 1,197,959.68
10,000,000 2,395,919.37
20,000,000 4,791,838.74
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UAH ADP
coinmill.com
20.00 83
50.00 209
100.00 417
200.00 835
500.00 2087
1000.00 4174
2000.00 8348
5000.00 20,869
10,000.00 41,738
20,000.00 83,475
50,000.00 208,688
100,000.00 417,376
200,000.00 834,753
500,000.00 2,086,882
1,000,000.00 4,173,763
2,000,000.00 8,347,526
5,000,000.00 20,868,816
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ