Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ADP UAH
coinmill.com
100 25.09
200 50.17
500 125.44
1000 250.87
2000 501.74
5000 1254.36
10,000 2508.72
20,000 5017.44
50,000 12,543.60
100,000 25,087.20
200,000 50,174.41
500,000 125,436.02
1,000,000 250,872.04
2,000,000 501,744.08
5,000,000 1,254,360.19
10,000,000 2,508,720.39
20,000,000 5,017,440.78
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UAH ADP
coinmill.com
20.00 80
50.00 199
100.00 399
200.00 797
500.00 1993
1000.00 3986
2000.00 7972
5000.00 19,930
10,000.00 39,861
20,000.00 79,722
50,000.00 199,305
100,000.00 398,610
200,000.00 797,219
500,000.00 1,993,048
1,000,000.00 3,986,096
2,000,000.00 7,972,192
5,000,000.00 19,930,479
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ