Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP UNO
coinmill.com
100 0.01295
200 0.02591
500 0.06477
1000 0.12955
2000 0.25909
5000 0.64773
10,000 1.29547
20,000 2.59094
50,000 6.47735
100,000 12.95470
200,000 25.90939
500,000 64.77348
1,000,000 129.54696
2,000,000 259.09393
5,000,000 647.73482
10,000,000 1295.46964
20,000,000 2590.93929
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UNO ADP
coinmill.com
0.01000 77
0.02000 154
0.05000 386
0.10000 772
0.20000 1544
0.50000 3860
1.00000 7719
2.00000 15,438
5.00000 38,596
10.00000 77,192
20.00000 154,384
50.00000 385,960
100.00000 771,921
200.00000 1,543,842
500.00000 3,859,604
1000.00000 7,719,208
2000.00000 15,438,417
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ