Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP UNO
coinmill.com
100 0.01237
200 0.02474
500 0.06186
1000 0.12372
2000 0.24744
5000 0.61861
10,000 1.23722
20,000 2.47444
50,000 6.18610
100,000 12.37221
200,000 24.74441
500,000 61.86104
1,000,000 123.72207
2,000,000 247.44414
5,000,000 618.61035
10,000,000 1237.22071
20,000,000 2474.44141
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UNO ADP
coinmill.com
0.01000 81
0.02000 162
0.05000 404
0.10000 808
0.20000 1617
0.50000 4041
1.00000 8083
2.00000 16,165
5.00000 40,413
10.00000 80,826
20.00000 161,653
50.00000 404,132
100.00000 808,263
200.00000 1,616,526
500.00000 4,041,316
1000.00000 8,082,632
2000.00000 16,165,265
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ