Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADP UYU
coinmill.com
100 27.7
200 55.4
500 138.5
1000 276.9
2000 553.9
5000 1384.7
10,000 2769.4
20,000 5538.8
50,000 13,846.9
100,000 27,693.8
200,000 55,387.5
500,000 138,468.9
1,000,000 276,937.7
2,000,000 553,875.4
5,000,000 1,384,688.6
10,000,000 2,769,377.2
20,000,000 5,538,754.3
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
UYU ADP
coinmill.com
20.0 72
50.0 181
100.0 361
200.0 722
500.0 1805
1000.0 3611
2000.0 7222
5000.0 18,055
10,000.0 36,109
20,000.0 72,218
50,000.0 180,546
100,000.0 361,092
200,000.0 722,184
500,000.0 1,805,460
1,000,000.0 3,610,920
2,000,000.0 7,221,840
5,000,000.0 18,054,601
UYU tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ