Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADP UYU
coinmill.com
100 24.6
200 49.2
500 122.9
1000 245.9
2000 491.8
5000 1229.4
10,000 2458.8
20,000 4917.6
50,000 12,294.0
100,000 24,588.0
200,000 49,175.9
500,000 122,939.9
1,000,000 245,879.7
2,000,000 491,759.4
5,000,000 1,229,398.6
10,000,000 2,458,797.2
20,000,000 4,917,594.5
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UYU ADP
coinmill.com
20.0 81
50.0 203
100.0 407
200.0 813
500.0 2034
1000.0 4067
2000.0 8134
5000.0 20,335
10,000.0 40,670
20,000.0 81,341
50,000.0 203,351
100,000.0 406,703
200,000.0 813,406
500,000.0 2,033,515
1,000,000.0 4,067,029
2,000,000.0 8,134,058
5,000,000.0 20,335,146
UYU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ