Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADP VEN
coinmill.com
100 0.4380
200 0.8760
500 2.1900
1000 4.3801
2000 8.7601
5000 21.9003
10,000 43.8006
20,000 87.6013
50,000 219.0032
100,000 438.0063
200,000 876.0126
500,000 2190.0315
1,000,000 4380.0630
2,000,000 8760.1261
5,000,000 21,900.3152
10,000,000 43,800.6305
20,000,000 87,601.2609
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEN ADP
coinmill.com
0.5000 114
1.0000 228
2.0000 457
5.0000 1142
10.0000 2283
20.0000 4566
50.0000 11,415
100.0000 22,831
200.0000 45,661
500.0000 114,154
1000.0000 228,307
2000.0000 456,614
5000.0000 1,141,536
10,000.0000 2,283,072
20,000.0000 4,566,144
50,000.0000 11,415,361
100,000.0000 22,830,722
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ