Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADP VEN
coinmill.com
100 0.4405
200 0.8810
500 2.2025
1000 4.4051
2000 8.8101
5000 22.0253
10,000 44.0506
20,000 88.1012
50,000 220.2529
100,000 440.5059
200,000 881.0118
500,000 2202.5294
1,000,000 4405.0588
2,000,000 8810.1176
5,000,000 22,025.2940
10,000,000 44,050.5880
20,000,000 88,101.1760
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN ADP
coinmill.com
0.5000 114
1.0000 227
2.0000 454
5.0000 1135
10.0000 2270
20.0000 4540
50.0000 11,351
100.0000 22,701
200.0000 45,402
500.0000 113,506
1000.0000 227,012
2000.0000 454,023
5000.0000 1,135,059
10,000.0000 2,270,117
20,000.0000 4,540,235
50,000.0000 11,350,586
100,000.0000 22,701,173
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ