Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADP VEN
coinmill.com
100 0.4183
200 0.8366
500 2.0916
1000 4.1831
2000 8.3662
5000 20.9156
10,000 41.8312
20,000 83.6624
50,000 209.1560
100,000 418.3120
200,000 836.6240
500,000 2091.5599
1,000,000 4183.1198
2,000,000 8366.2396
5,000,000 20,915.5989
10,000,000 41,831.1978
20,000,000 83,662.3957
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEN ADP
coinmill.com
0.5000 120
1.0000 239
2.0000 478
5.0000 1195
10.0000 2391
20.0000 4781
50.0000 11,953
100.0000 23,906
200.0000 47,811
500.0000 119,528
1000.0000 239,056
2000.0000 478,112
5000.0000 1,195,280
10,000.0000 2,390,560
20,000.0000 4,781,121
50,000.0000 11,952,801
100,000.0000 23,905,603
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ