Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADP VEN
coinmill.com
100 0.4385
200 0.8769
500 2.1923
1000 4.3845
2000 8.7690
5000 21.9226
10,000 43.8452
20,000 87.6905
50,000 219.2262
100,000 438.4524
200,000 876.9049
500,000 2192.2622
1,000,000 4384.5244
2,000,000 8769.0489
5,000,000 21,922.6222
10,000,000 43,845.2443
20,000,000 87,690.4887
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEN ADP
coinmill.com
0.5000 114
1.0000 228
2.0000 456
5.0000 1140
10.0000 2281
20.0000 4561
50.0000 11,404
100.0000 22,807
200.0000 45,615
500.0000 114,037
1000.0000 228,075
2000.0000 456,150
5000.0000 1,140,375
10,000.0000 2,280,749
20,000.0000 4,561,498
50,000.0000 11,403,745
100,000.0000 22,807,491
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ