Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VERI
coinmill.com
100 0.020866
200 0.041732
500 0.104331
1000 0.208661
2000 0.417322
5000 1.043305
10,000 2.086611
20,000 4.173221
50,000 10.433053
100,000 20.866105
200,000 41.732211
500,000 104.330527
1,000,000 208.661055
2,000,000 417.322110
5,000,000 1043.305275
10,000,000 2086.610549
20,000,000 4173.221098
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VERI ADP
coinmill.com
0.020000 96
0.050000 240
0.100000 479
0.200000 958
0.500000 2396
1.000000 4792
2.000000 9585
5.000000 23,962
10.000000 47,925
20.000000 95,849
50.000000 239,623
100.000000 479,246
200.000000 958,492
500.000000 2,396,231
1000.000000 4,792,461
2000.000000 9,584,922
5000.000000 23,962,306
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ