Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VERI
coinmill.com
100 0.022065
200 0.044131
500 0.110327
1000 0.220655
2000 0.441310
5000 1.103274
10,000 2.206548
20,000 4.413096
50,000 11.032740
100,000 22.065480
200,000 44.130961
500,000 110.327401
1,000,000 220.654803
2,000,000 441.309605
5,000,000 1103.274013
10,000,000 2206.548027
20,000,000 4413.096053
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VERI ADP
coinmill.com
0.020000 91
0.050000 227
0.100000 453
0.200000 906
0.500000 2266
1.000000 4532
2.000000 9064
5.000000 22,660
10.000000 45,320
20.000000 90,639
50.000000 226,598
100.000000 453,197
200.000000 906,393
500.000000 2,265,983
1000.000000 4,531,966
2000.000000 9,063,931
5000.000000 22,659,829
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ