Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VERI
coinmill.com
100 0.021973
200 0.043946
500 0.109866
1000 0.219732
2000 0.439463
5000 1.098659
10,000 2.197317
20,000 4.394635
50,000 10.986587
100,000 21.973175
200,000 43.946349
500,000 109.865873
1,000,000 219.731747
2,000,000 439.463493
5,000,000 1098.658733
10,000,000 2197.317467
20,000,000 4394.634934
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VERI ADP
coinmill.com
0.020000 91
0.050000 228
0.100000 455
0.200000 910
0.500000 2276
1.000000 4551
2.000000 9102
5.000000 22,755
10.000000 45,510
20.000000 91,020
50.000000 227,550
100.000000 455,100
200.000000 910,201
500.000000 2,275,502
1000.000000 4,551,004
2000.000000 9,102,007
5000.000000 22,755,019
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ