Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VERI
coinmill.com
100 0.021848
200 0.043697
500 0.109242
1000 0.218485
2000 0.436970
5000 1.092425
10,000 2.184849
20,000 4.369698
50,000 10.924246
100,000 21.848492
200,000 43.696983
500,000 109.242458
1,000,000 218.484916
2,000,000 436.969833
5,000,000 1092.424582
10,000,000 2184.849163
20,000,000 4369.698327
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VERI ADP
coinmill.com
0.020000 92
0.050000 229
0.100000 458
0.200000 915
0.500000 2288
1.000000 4577
2.000000 9154
5.000000 22,885
10.000000 45,770
20.000000 91,540
50.000000 228,849
100.000000 457,698
200.000000 915,395
500.000000 2,288,488
1000.000000 4,576,975
2000.000000 9,153,950
5000.000000 22,884,875
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ