Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VERI
coinmill.com
100 0.021871
200 0.043741
500 0.109354
1000 0.218707
2000 0.437415
5000 1.093537
10,000 2.187075
20,000 4.374149
50,000 10.935373
100,000 21.870746
200,000 43.741492
500,000 109.353729
1,000,000 218.707458
2,000,000 437.414916
5,000,000 1093.537289
10,000,000 2187.074578
20,000,000 4374.149156
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VERI ADP
coinmill.com
0.020000 91
0.050000 229
0.100000 457
0.200000 914
0.500000 2286
1.000000 4572
2.000000 9145
5.000000 22,862
10.000000 45,723
20.000000 91,446
50.000000 228,616
100.000000 457,232
200.000000 914,464
500.000000 2,286,159
1000.000000 4,572,318
2000.000000 9,144,636
5000.000000 22,861,589
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ