Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VND
coinmill.com
100 16,200
200 32,200
500 80,600
1000 161,200
2000 322,200
5000 805,600
10,000 1,611,400
20,000 3,222,600
50,000 8,056,600
100,000 16,113,000
200,000 32,226,000
500,000 80,565,000
1,000,000 161,130,000
2,000,000 322,260,200
5,000,000 805,650,400
10,000,000 1,611,300,600
20,000,000 3,222,601,400
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VND ADP
coinmill.com
20,000 124
50,000 310
100,000 621
200,000 1241
500,000 3103
1,000,000 6206
2,000,000 12,412
5,000,000 31,031
10,000,000 62,062
20,000,000 124,123
50,000,000 310,308
100,000,000 620,617
200,000,000 1,241,233
500,000,000 3,103,083
1,000,000,000 6,206,166
2,000,000,000 12,412,333
5,000,000,000 31,030,831
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ