Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,000
500 80,200
1000 160,400
2000 321,000
5000 802,200
10,000 1,604,600
20,000 3,209,200
50,000 8,022,800
100,000 16,045,600
200,000 32,091,200
500,000 80,228,000
1,000,000 160,456,000
2,000,000 320,912,000
5,000,000 802,280,000
10,000,000 1,604,560,200
20,000,000 3,209,120,400
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VND ADP
coinmill.com
20,000 125
50,000 312
100,000 623
200,000 1246
500,000 3116
1,000,000 6232
2,000,000 12,464
5,000,000 31,161
10,000,000 62,322
20,000,000 124,645
50,000,000 311,612
100,000,000 623,224
200,000,000 1,246,447
500,000,000 3,116,119
1,000,000,000 6,232,237
2,000,000,000 12,464,475
5,000,000,000 31,161,187
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ