Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,400
500 76,200
1000 152,400
2000 304,800
5000 761,800
10,000 1,523,800
20,000 3,047,400
50,000 7,618,600
100,000 15,237,200
200,000 30,474,400
500,000 76,186,000
1,000,000 152,371,800
2,000,000 304,743,600
5,000,000 761,859,000
10,000,000 1,523,718,000
20,000,000 3,047,436,000
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VND ADP
coinmill.com
20,000 131
50,000 328
100,000 656
200,000 1313
500,000 3281
1,000,000 6563
2,000,000 13,126
5,000,000 32,814
10,000,000 65,629
20,000,000 131,258
50,000,000 328,145
100,000,000 656,289
200,000,000 1,312,579
500,000,000 3,281,447
1,000,000,000 6,562,894
2,000,000,000 13,125,788
5,000,000,000 32,814,470
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ