Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,000
500 79,800
1000 159,600
2000 319,000
5000 797,800
10,000 1,595,400
20,000 3,191,000
50,000 7,977,200
100,000 15,954,600
200,000 31,909,200
500,000 79,772,800
1,000,000 159,545,600
2,000,000 319,091,000
5,000,000 797,727,600
10,000,000 1,595,455,400
20,000,000 3,190,910,800
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VND ADP
coinmill.com
20,000 125
50,000 313
100,000 627
200,000 1254
500,000 3134
1,000,000 6268
2,000,000 12,536
5,000,000 31,339
10,000,000 62,678
20,000,000 125,356
50,000,000 313,390
100,000,000 626,780
200,000,000 1,253,561
500,000,000 3,133,901
1,000,000,000 6,267,803
2,000,000,000 12,535,606
5,000,000,000 31,339,015
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ