Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và VeriCoin (VRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP VRC
coinmill.com
100 28.962
200 57.924
500 144.810
1000 289.621
2000 579.241
5000 1448.103
10,000 2896.206
20,000 5792.412
50,000 14,481.030
100,000 28,962.060
200,000 57,924.120
500,000 144,810.300
1,000,000 289,620.601
2,000,000 579,241.202
5,000,000 1,448,103.004
10,000,000 2,896,206.009
20,000,000 5,792,412.018
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VRC ADP
coinmill.com
50.000 173
100.000 345
200.000 691
500.000 1726
1000.000 3453
2000.000 6906
5000.000 17,264
10,000.000 34,528
20,000.000 69,056
50,000.000 172,640
100,000.000 345,279
200,000.000 690,559
500,000.000 1,726,397
1,000,000.000 3,452,793
2,000,000.000 6,905,586
5,000,000.000 17,263,965
10,000,000.000 34,527,931
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ