Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VTC
coinmill.com
100 0.7671
200 1.5341
500 3.8353
1000 7.6706
2000 15.3413
5000 38.3532
10,000 76.7065
20,000 153.4129
50,000 383.5323
100,000 767.0647
200,000 1534.1294
500,000 3835.3234
1,000,000 7670.6469
2,000,000 15,341.2937
5,000,000 38,353.2343
10,000,000 76,706.4686
20,000,000 153,412.9372
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VTC ADP
coinmill.com
1.0000 130
2.0000 261
5.0000 652
10.0000 1304
20.0000 2607
50.0000 6518
100.0000 13,037
200.0000 26,073
500.0000 65,184
1000.0000 130,367
2000.0000 260,734
5000.0000 651,836
10,000.0000 1,303,671
20,000.0000 2,607,342
50,000.0000 6,518,355
100,000.0000 13,036,710
200,000.0000 26,073,420
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ