Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VTC
coinmill.com
100 0.7635
200 1.5270
500 3.8174
1000 7.6349
2000 15.2698
5000 38.1744
10,000 76.3489
20,000 152.6978
50,000 381.7445
100,000 763.4890
200,000 1526.9780
500,000 3817.4449
1,000,000 7634.8898
2,000,000 15,269.7796
5,000,000 38,174.4491
10,000,000 76,348.8981
20,000,000 152,697.7963
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VTC ADP
coinmill.com
1.0000 131
2.0000 262
5.0000 655
10.0000 1310
20.0000 2620
50.0000 6549
100.0000 13,098
200.0000 26,196
500.0000 65,489
1000.0000 130,978
2000.0000 261,955
5000.0000 654,888
10,000.0000 1,309,777
20,000.0000 2,619,553
50,000.0000 6,548,883
100,000.0000 13,097,766
200,000.0000 26,195,532
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ