Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP VTC
coinmill.com
100 0.7627
200 1.5254
500 3.8136
1000 7.6271
2000 15.2542
5000 38.1356
10,000 76.2712
20,000 152.5424
50,000 381.3561
100,000 762.7121
200,000 1525.4242
500,000 3813.5605
1,000,000 7627.1211
2,000,000 15,254.2422
5,000,000 38,135.6054
10,000,000 76,271.2108
20,000,000 152,542.4216
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VTC ADP
coinmill.com
1.0000 131
2.0000 262
5.0000 656
10.0000 1311
20.0000 2622
50.0000 6556
100.0000 13,111
200.0000 26,222
500.0000 65,556
1000.0000 131,111
2000.0000 262,222
5000.0000 655,555
10,000.0000 1,311,111
20,000.0000 2,622,221
50,000.0000 6,555,553
100,000.0000 13,111,107
200,000.0000 26,222,214
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ