Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP WDC
coinmill.com
100 3031.270
200 6062.540
500 15,156.349
1000 30,312.698
2000 60,625.396
5000 151,563.489
10,000 303,126.978
20,000 606,253.956
50,000 1,515,634.891
100,000 3,031,269.781
200,000 6,062,539.563
500,000 15,156,348.906
1,000,000 30,312,697.813
2,000,000 60,625,395.625
5,000,000 151,563,489.063
10,000,000 303,126,978.125
20,000,000 606,253,956.250
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WDC ADP
coinmill.com
5000.000 165
10,000.000 330
20,000.000 660
50,000.000 1649
100,000.000 3299
200,000.000 6598
500,000.000 16,495
1,000,000.000 32,989
2,000,000.000 65,979
5,000,000.000 164,947
10,000,000.000 329,895
20,000,000.000 659,790
50,000,000.000 1,649,474
100,000,000.000 3,298,948
200,000,000.000 6,597,895
500,000,000.000 16,494,738
1,000,000,000.000 32,989,475
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ