Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP WDC
coinmill.com
100 2878.546
200 5757.092
500 14,392.730
1000 28,785.460
2000 57,570.921
5000 143,927.302
10,000 287,854.604
20,000 575,709.209
50,000 1,439,273.022
100,000 2,878,546.044
200,000 5,757,092.089
500,000 14,392,730.222
1,000,000 28,785,460.443
2,000,000 57,570,920.887
5,000,000 143,927,302.217
10,000,000 287,854,604.434
20,000,000 575,709,208.867
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WDC ADP
coinmill.com
5000.000 174
10,000.000 347
20,000.000 695
50,000.000 1737
100,000.000 3474
200,000.000 6948
500,000.000 17,370
1,000,000.000 34,740
2,000,000.000 69,480
5,000,000.000 173,699
10,000,000.000 347,398
20,000,000.000 694,795
50,000,000.000 1,736,988
100,000,000.000 3,473,976
200,000,000.000 6,947,952
500,000,000.000 17,369,880
1,000,000,000.000 34,739,760
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ