Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ADP WST
coinmill.com
100 1.75
200 3.55
500 8.85
1000 17.70
2000 35.40
5000 88.55
10,000 177.05
20,000 354.15
50,000 885.35
100,000 1770.70
200,000 3541.40
500,000 8853.55
1,000,000 17,707.10
2,000,000 35,414.25
5,000,000 88,535.60
10,000,000 177,071.20
20,000,000 354,142.40
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WST ADP
coinmill.com
2.00 113
5.00 282
10.00 565
20.00 1129
50.00 2824
100.00 5647
200.00 11,295
500.00 28,237
1000.00 56,474
2000.00 112,949
5000.00 282,372
10,000.00 564,745
20,000.00 1,129,489
50,000.00 2,823,723
100,000.00 5,647,446
200,000.00 11,294,892
500,000.00 28,237,230
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ