Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ADP WST
coinmill.com
100 1.85
200 3.70
500 9.30
1000 18.55
2000 37.10
5000 92.80
10,000 185.60
20,000 371.20
50,000 928.00
100,000 1855.95
200,000 3711.95
500,000 9279.85
1,000,000 18,559.65
2,000,000 37,119.35
5,000,000 92,798.30
10,000,000 185,596.65
20,000,000 371,193.25
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
WST ADP
coinmill.com
2.00 108
5.00 269
10.00 539
20.00 1078
50.00 2694
100.00 5388
200.00 10,776
500.00 26,940
1000.00 53,880
2000.00 107,761
5000.00 269,401
10,000.00 538,803
20,000.00 1,077,606
50,000.00 2,694,014
100,000.00 5,388,029
200,000.00 10,776,057
500,000.00 26,940,143
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ