Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP WTC
coinmill.com
100 3.27772
200 6.55545
500 16.38862
1000 32.77724
2000 65.55448
5000 163.88620
10,000 327.77240
20,000 655.54480
50,000 1638.86199
100,000 3277.72398
200,000 6555.44796
500,000 16,388.61991
1,000,000 32,777.23981
2,000,000 65,554.47963
5,000,000 163,886.19907
10,000,000 327,772.39815
20,000,000 655,544.79630
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WTC ADP
coinmill.com
5.00000 153
10.00000 305
20.00000 610
50.00000 1525
100.00000 3051
200.00000 6102
500.00000 15,254
1000.00000 30,509
2000.00000 61,018
5000.00000 152,545
10,000.00000 305,090
20,000.00000 610,180
50,000.00000 1,525,449
100,000.00000 3,050,898
200,000.00000 6,101,795
500,000.00000 15,254,488
1,000,000.00000 30,508,975
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ