Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP WTC
coinmill.com
100 3.45163
200 6.90325
500 17.25813
1000 34.51626
2000 69.03253
5000 172.58132
10,000 345.16264
20,000 690.32529
50,000 1725.81322
100,000 3451.62645
200,000 6903.25289
500,000 17,258.13224
1,000,000 34,516.26447
2,000,000 69,032.52895
5,000,000 172,581.32236
10,000,000 345,162.64473
20,000,000 690,325.28945
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WTC ADP
coinmill.com
5.00000 145
10.00000 290
20.00000 579
50.00000 1449
100.00000 2897
200.00000 5794
500.00000 14,486
1000.00000 28,972
2000.00000 57,944
5000.00000 144,859
10,000.00000 289,718
20,000.00000 579,437
50,000.00000 1,448,592
100,000.00000 2,897,185
200,000.00000 5,794,370
500,000.00000 14,485,924
1,000,000.00000 28,971,849
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ