Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP WTC
coinmill.com
100 3.43554
200 6.87107
500 17.17768
1000 34.35537
2000 68.71073
5000 171.77683
10,000 343.55365
20,000 687.10731
50,000 1717.76827
100,000 3435.53654
200,000 6871.07309
500,000 17,177.68272
1,000,000 34,355.36544
2,000,000 68,710.73088
5,000,000 171,776.82720
10,000,000 343,553.65440
20,000,000 687,107.30880
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
WTC ADP
coinmill.com
5.00000 146
10.00000 291
20.00000 582
50.00000 1455
100.00000 2911
200.00000 5822
500.00000 14,554
1000.00000 29,108
2000.00000 58,215
5000.00000 145,538
10,000.00000 291,075
20,000.00000 582,151
50,000.00000 1,455,377
100,000.00000 2,910,753
200,000.00000 5,821,507
500,000.00000 14,553,767
1,000,000.00000 29,107,535
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ