Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XEM
coinmill.com
100 18.407
200 36.813
500 92.033
1000 184.067
2000 368.133
5000 920.333
10,000 1840.666
20,000 3681.333
50,000 9203.332
100,000 18,406.663
200,000 36,813.327
500,000 92,033.317
1,000,000 184,066.635
2,000,000 368,133.269
5,000,000 920,333.173
10,000,000 1,840,666.346
20,000,000 3,681,332.693
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XEM ADP
coinmill.com
20.000 109
50.000 272
100.000 543
200.000 1087
500.000 2716
1000.000 5433
2000.000 10,866
5000.000 27,164
10,000.000 54,328
20,000.000 108,656
50,000.000 271,641
100,000.000 543,282
200,000.000 1,086,563
500,000.000 2,716,408
1,000,000.000 5,432,815
2,000,000.000 10,865,630
5,000,000.000 27,164,076
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ