Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


ADP XIC
coinmill.com
100 70.51
200 141.02
500 352.56
1000 705.12
2000 1410.24
5000 3525.61
10,000 7051.22
20,000 14,102.44
50,000 35,256.10
100,000 70,512.20
200,000 141,024.40
500,000 352,561.01
1,000,000 705,122.02
2,000,000 1,410,244.04
5,000,000 3,525,610.10
10,000,000 7,051,220.21
20,000,000 14,102,440.42
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XIC ADP
coinmill.com
50.00 71
100.00 142
200.00 284
500.00 709
1000.00 1418
2000.00 2836
5000.00 7091
10,000.00 14,182
20,000.00 28,364
50,000.00 70,910
100,000.00 141,819
200,000.00 283,639
500,000.00 709,097
1,000,000.00 1,418,194
2,000,000.00 2,836,389
5,000,000.00 7,090,971
10,000,000.00 14,181,943
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ