Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


ADP XJO
coinmill.com
100 167.54
200 335.08
500 837.69
1000 1675.38
2000 3350.75
5000 8376.89
10,000 16,753.77
20,000 33,507.54
50,000 83,768.86
100,000 167,537.72
200,000 335,075.44
500,000 837,688.59
1,000,000 1,675,377.19
2,000,000 3,350,754.37
5,000,000 8,376,885.93
10,000,000 16,753,771.86
20,000,000 33,507,543.72
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XJO ADP
coinmill.com
200.00 119
500.00 298
1000.00 597
2000.00 1194
5000.00 2984
10,000.00 5969
20,000.00 11,938
50,000.00 29,844
100,000.00 59,688
200,000.00 119,376
500,000.00 298,440
1,000,000.00 596,881
2,000,000.00 1,193,761
5,000,000.00 2,984,403
10,000,000.00 5,968,805
20,000,000.00 11,937,610
50,000,000.00 29,844,026
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ