Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


ADP XJO
coinmill.com
100 162.37
200 324.75
500 811.87
1000 1623.74
2000 3247.48
5000 8118.70
10,000 16,237.41
20,000 32,474.81
50,000 81,187.03
100,000 162,374.07
200,000 324,748.14
500,000 811,870.34
1,000,000 1,623,740.69
2,000,000 3,247,481.37
5,000,000 8,118,703.43
10,000,000 16,237,406.86
20,000,000 32,474,813.71
ADP tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
XJO ADP
coinmill.com
200.00 123
500.00 308
1000.00 616
2000.00 1232
5000.00 3079
10,000.00 6159
20,000.00 12,317
50,000.00 30,793
100,000.00 61,586
200,000.00 123,172
500,000.00 307,931
1,000,000.00 615,862
2,000,000.00 1,231,724
5,000,000.00 3,079,309
10,000,000.00 6,158,619
20,000,000.00 12,317,238
50,000,000.00 30,793,094
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ