Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XMS
coinmill.com
100 4.91
200 9.82
500 24.54
1000 49.09
2000 98.17
5000 245.43
10,000 490.86
20,000 981.72
50,000 2454.30
100,000 4908.60
200,000 9817.19
500,000 24,542.98
1,000,000 49,085.96
2,000,000 98,171.92
5,000,000 245,429.81
10,000,000 490,859.62
20,000,000 981,719.25
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XMS ADP
coinmill.com
5.00 102
10.00 204
20.00 407
50.00 1019
100.00 2037
200.00 4074
500.00 10,186
1000.00 20,372
2000.00 40,745
5000.00 101,862
10,000.00 203,724
20,000.00 407,448
50,000.00 1,018,621
100,000.00 2,037,242
200,000.00 4,074,485
500,000.00 10,186,212
1,000,000.00 20,372,423
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ