Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XMT
coinmill.com
100 11,540
200 23,090
500 57,720
1000 115,430
2000 230,860
5000 577,160
10,000 1,154,320
20,000 2,308,640
50,000 5,771,600
100,000 11,543,200
200,000 23,086,400
500,000 57,716,010
1,000,000 115,432,020
2,000,000 230,864,050
5,000,000 577,160,120
10,000,000 1,154,320,250
20,000,000 2,308,640,490
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMT ADP
coinmill.com
10,000 87
20,000 173
50,000 433
100,000 866
200,000 1733
500,000 4332
1,000,000 8663
2,000,000 17,326
5,000,000 43,316
10,000,000 86,631
20,000,000 173,262
50,000,000 433,155
100,000,000 866,311
200,000,000 1,732,621
500,000,000 4,331,554
1,000,000,000 8,663,107
2,000,000,000 17,326,214
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ