Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XMT
coinmill.com
100 11,490
200 22,980
500 57,450
1000 114,890
2000 229,790
5000 574,470
10,000 1,148,940
20,000 2,297,880
50,000 5,744,700
100,000 11,489,390
200,000 22,978,790
500,000 57,446,970
1,000,000 114,893,930
2,000,000 229,787,870
5,000,000 574,469,670
10,000,000 1,148,939,330
20,000,000 2,297,878,670
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XMT ADP
coinmill.com
10,000 87
20,000 174
50,000 435
100,000 870
200,000 1741
500,000 4352
1,000,000 8704
2,000,000 17,407
5,000,000 43,518
10,000,000 87,037
20,000,000 174,074
50,000,000 435,184
100,000,000 870,368
200,000,000 1,740,736
500,000,000 4,351,840
1,000,000,000 8,703,680
2,000,000,000 17,407,359
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ