Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XPM
coinmill.com
100 0.5109
200 1.0217
500 2.5543
1000 5.1086
2000 10.2172
5000 25.5430
10,000 51.0860
20,000 102.1720
50,000 255.4300
100,000 510.8600
200,000 1021.7199
500,000 2554.2998
1,000,000 5108.5996
2,000,000 10,217.1992
5,000,000 25,542.9979
10,000,000 51,085.9958
20,000,000 102,171.9917
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPM ADP
coinmill.com
0.5000 98
1.0000 196
2.0000 391
5.0000 979
10.0000 1957
20.0000 3915
50.0000 9787
100.0000 19,575
200.0000 39,150
500.0000 97,874
1000.0000 195,748
2000.0000 391,497
5000.0000 978,742
10,000.0000 1,957,484
20,000.0000 3,914,967
50,000.0000 9,787,418
100,000.0000 19,574,836
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ