Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XPM
coinmill.com
100 0.5080
200 1.0159
500 2.5398
1000 5.0796
2000 10.1592
5000 25.3981
10,000 50.7961
20,000 101.5922
50,000 253.9806
100,000 507.9612
200,000 1015.9223
500,000 2539.8059
1,000,000 5079.6117
2,000,000 10,159.2234
5,000,000 25,398.0585
10,000,000 50,796.1171
20,000,000 101,592.2341
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XPM ADP
coinmill.com
0.5000 98
1.0000 197
2.0000 394
5.0000 984
10.0000 1969
20.0000 3937
50.0000 9843
100.0000 19,687
200.0000 39,373
500.0000 98,433
1000.0000 196,865
2000.0000 393,731
5000.0000 984,327
10,000.0000 1,968,654
20,000.0000 3,937,309
50,000.0000 9,843,272
100,000.0000 19,686,544
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ