Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XPM
coinmill.com
100 0.5085
200 1.0170
500 2.5424
1000 5.0848
2000 10.1696
5000 25.4239
10,000 50.8479
20,000 101.6957
50,000 254.2393
100,000 508.4786
200,000 1016.9571
500,000 2542.3928
1,000,000 5084.7856
2,000,000 10,169.5713
5,000,000 25,423.9282
10,000,000 50,847.8563
20,000,000 101,695.7126
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XPM ADP
coinmill.com
0.5000 98
1.0000 197
2.0000 393
5.0000 983
10.0000 1967
20.0000 3933
50.0000 9833
100.0000 19,667
200.0000 39,333
500.0000 98,333
1000.0000 196,665
2000.0000 393,330
5000.0000 983,326
10,000.0000 1,966,651
20,000.0000 3,933,302
50,000.0000 9,833,256
100,000.0000 19,666,512
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ