Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XPM
coinmill.com
100 0.5130
200 1.0260
500 2.5650
1000 5.1301
2000 10.2601
5000 25.6503
10,000 51.3006
20,000 102.6012
50,000 256.5030
100,000 513.0060
200,000 1026.0120
500,000 2565.0300
1,000,000 5130.0599
2,000,000 10,260.1199
5,000,000 25,650.2997
10,000,000 51,300.5995
20,000,000 102,601.1990
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPM ADP
coinmill.com
0.5000 97
1.0000 195
2.0000 390
5.0000 975
10.0000 1949
20.0000 3899
50.0000 9746
100.0000 19,493
200.0000 38,986
500.0000 97,465
1000.0000 194,929
2000.0000 389,859
5000.0000 974,647
10,000.0000 1,949,295
20,000.0000 3,898,590
50,000.0000 9,746,475
100,000.0000 19,492,950
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ