Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XPM
coinmill.com
100 0.4851
200 0.9702
500 2.4256
1000 4.8512
2000 9.7024
5000 24.2561
10,000 48.5121
20,000 97.0243
50,000 242.5607
100,000 485.1214
200,000 970.2428
500,000 2425.6071
1,000,000 4851.2142
2,000,000 9702.4285
5,000,000 24,256.0712
10,000,000 48,512.1424
20,000,000 97,024.2848
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPM ADP
coinmill.com
0.5000 103
1.0000 206
2.0000 412
5.0000 1031
10.0000 2061
20.0000 4123
50.0000 10,307
100.0000 20,613
200.0000 41,227
500.0000 103,067
1000.0000 206,134
2000.0000 412,268
5000.0000 1,030,670
10,000.0000 2,061,340
20,000.0000 4,122,679
50,000.0000 10,306,698
100,000.0000 20,613,396
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ