Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZCP
coinmill.com
100 0.0486
200 0.0972
500 0.2431
1000 0.4862
2000 0.9724
5000 2.4310
10,000 4.8620
20,000 9.7239
50,000 24.3098
100,000 48.6197
200,000 97.2394
500,000 243.0984
1,000,000 486.1968
2,000,000 972.3936
5,000,000 2430.9839
10,000,000 4861.9678
20,000,000 9723.9356
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZCP ADP
coinmill.com
0.0500 103
0.1000 206
0.2000 411
0.5000 1028
1.0000 2057
2.0000 4114
5.0000 10,284
10.0000 20,568
20.0000 41,136
50.0000 102,839
100.0000 205,678
200.0000 411,356
500.0000 1,028,390
1000.0000 2,056,780
2000.0000 4,113,561
5000.0000 10,283,902
10,000.0000 20,567,804
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ