Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZCP
coinmill.com
100 0.0460
200 0.0920
500 0.2299
1000 0.4598
2000 0.9195
5000 2.2988
10,000 4.5977
20,000 9.1954
50,000 22.9885
100,000 45.9769
200,000 91.9539
500,000 229.8847
1,000,000 459.7694
2,000,000 919.5389
5,000,000 2298.8471
10,000,000 4597.6943
20,000,000 9195.3886
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZCP ADP
coinmill.com
0.0500 109
0.1000 218
0.2000 435
0.5000 1088
1.0000 2175
2.0000 4350
5.0000 10,875
10.0000 21,750
20.0000 43,500
50.0000 108,750
100.0000 217,500
200.0000 435,001
500.0000 1,087,502
1000.0000 2,175,003
2000.0000 4,350,006
5000.0000 10,875,016
10,000.0000 21,750,032
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ