Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZCP
coinmill.com
100 0.0484
200 0.0968
500 0.2421
1000 0.4842
2000 0.9683
5000 2.4208
10,000 4.8416
20,000 9.6833
50,000 24.2081
100,000 48.4163
200,000 96.8326
500,000 242.0814
1,000,000 484.1629
2,000,000 968.3258
5,000,000 2420.8145
10,000,000 4841.6289
20,000,000 9683.2579
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP ADP
coinmill.com
0.0500 103
0.1000 207
0.2000 413
0.5000 1033
1.0000 2065
2.0000 4131
5.0000 10,327
10.0000 20,654
20.0000 41,308
50.0000 103,271
100.0000 206,542
200.0000 413,084
500.0000 1,032,710
1000.0000 2,065,421
2000.0000 4,130,841
5000.0000 10,327,103
10,000.0000 20,654,206
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ