Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZCP
coinmill.com
100 0.0482
200 0.0964
500 0.2410
1000 0.4819
2000 0.9638
5000 2.4095
10,000 4.8191
20,000 9.6381
50,000 24.0953
100,000 48.1906
200,000 96.3812
500,000 240.9530
1,000,000 481.9059
2,000,000 963.8119
5,000,000 2409.5297
10,000,000 4819.0595
20,000,000 9638.1189
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZCP ADP
coinmill.com
0.0500 104
0.1000 208
0.2000 415
0.5000 1038
1.0000 2075
2.0000 4150
5.0000 10,375
10.0000 20,751
20.0000 41,502
50.0000 103,755
100.0000 207,509
200.0000 415,019
500.0000 1,037,547
1000.0000 2,075,094
2000.0000 4,150,187
5000.0000 10,375,469
10,000.0000 20,750,937
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ