Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZEC
coinmill.com
100 0.025466
200 0.050931
500 0.127328
1000 0.254657
2000 0.509314
5000 1.273284
10,000 2.546568
20,000 5.093136
50,000 12.732841
100,000 25.465681
200,000 50.931362
500,000 127.328405
1,000,000 254.656811
2,000,000 509.313621
5,000,000 1273.284053
10,000,000 2546.568106
20,000,000 5093.136212
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZEC ADP
coinmill.com
0.020000 79
0.050000 196
0.100000 393
0.200000 785
0.500000 1963
1.000000 3927
2.000000 7854
5.000000 19,634
10.000000 39,269
20.000000 78,537
50.000000 196,343
100.000000 392,685
200.000000 785,371
500.000000 1,963,427
1000.000000 3,926,854
2000.000000 7,853,707
5000.000000 19,634,268
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ