Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZRX
coinmill.com
100 1.2425
200 2.4849
500 6.2123
1000 12.4246
2000 24.8493
5000 62.1231
10,000 124.2463
20,000 248.4926
50,000 621.2314
100,000 1242.4628
200,000 2484.9256
500,000 6212.3141
1,000,000 12,424.6282
2,000,000 24,849.2563
5,000,000 62,123.1408
10,000,000 124,246.2815
20,000,000 248,492.5631
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZRX ADP
coinmill.com
1.0000 80
2.0000 161
5.0000 402
10.0000 805
20.0000 1610
50.0000 4024
100.0000 8049
200.0000 16,097
500.0000 40,243
1000.0000 80,485
2000.0000 160,971
5000.0000 402,427
10,000.0000 804,853
20,000.0000 1,609,706
50,000.0000 4,024,265
100,000.0000 8,048,531
200,000.0000 16,097,061
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ