Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ZRX
coinmill.com
100 1.2412
200 2.4824
500 6.2060
1000 12.4120
2000 24.8240
5000 62.0599
10,000 124.1199
20,000 248.2397
50,000 620.5993
100,000 1241.1986
200,000 2482.3971
500,000 6205.9929
1,000,000 12,411.9857
2,000,000 24,823.9714
5,000,000 62,059.9286
10,000,000 124,119.8572
20,000,000 248,239.7143
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRX ADP
coinmill.com
1.0000 81
2.0000 161
5.0000 403
10.0000 806
20.0000 1611
50.0000 4028
100.0000 8057
200.0000 16,113
500.0000 40,284
1000.0000 80,567
2000.0000 161,135
5000.0000 402,836
10,000.0000 805,673
20,000.0000 1,611,346
50,000.0000 4,028,364
100,000.0000 8,056,729
200,000.0000 16,113,457
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ